Có 2 kết quả:
穷抖 qióng dǒu ㄑㄩㄥˊ ㄉㄡˇ • 窮抖 qióng dǒu ㄑㄩㄥˊ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake uncontrollably
(2) to jiggle (one's leg etc)
(2) to jiggle (one's leg etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake uncontrollably
(2) to jiggle (one's leg etc)
(2) to jiggle (one's leg etc)
Bình luận 0